Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
common tobacco


noun
tall erect South American herb with large ovate leaves and terminal clusters of tubular white or pink flowers;
cultivated for its leaves
Syn:
Nicotiana tabacum
Hypernyms:
tobacco, tobacco plant
Substance Holonyms:
tobacco, baccy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.